|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92603 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C16F48EC-A670-48D0-98FC-ADF4D24C60B8 |
---|
005 | 202211241612 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221124161053|byenkt|y20221124154337|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aHoàng, Vũ Cường|cThS. |
---|
245 | 10|aÁp dụng quy định về thời hiệu khởi kiện / |cHoàng Vũ Cường, Lê Thanh Hà |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThời hiệu khởi kiện|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aYêu cầu phản tố|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aYêu cầu khởi kiện|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aLê, Thanh Hà|cThS. |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 18, tr. 28-33.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|