- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)013.1 TR - D 2004
Nhan đề: Chức năng kinh tế của Nhà nước lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)013.1 |
Tác giả CN
| Trần, Thái Dương,, TS |
Nhan đề
| Chức năng kinh tế của Nhà nước lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay :sách chuyên khảo /Trần Thái Dương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2004 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Vấn đề lí luận cơ bản của hệ thống pháp luật, về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, đổi mới cơ chế quản lí đối với kinh tế nhà nước và xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức nhà nước trong quản lí kinh tế dưới góc độ lí luận nhà nước và pháp luật |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Chức năng kinh tế |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLL(3): GVLL 000415-6, GVLL 000418 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(21): DSVLL 000318-9, DSVLL 000322, DSVLL 000752-68, DSVLL 001530 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(71): MSVLL 001373-80, MSVLL 001382-405, MSVLL 001407-11, MSVLL 001413-8, MSVLL 001420-47 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9272 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11159 |
---|
005 | 202010261105 |
---|
008 | 040913s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201026110452|bhuent|c20180822101308|dhuent|y200409130316|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)013.1|bTR - D 2004 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thái Dương,|cTS |
---|
245 | 10|aChức năng kinh tế của Nhà nước lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay :|bsách chuyên khảo /|cTrần Thái Dương |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2004 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aVấn đề lí luận cơ bản của hệ thống pháp luật, về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, đổi mới cơ chế quản lí đối với kinh tế nhà nước và xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức nhà nước trong quản lí kinh tế dưới góc độ lí luận nhà nước và pháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aChức năng kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLL|j(3): GVLL 000415-6, GVLL 000418 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(21): DSVLL 000318-9, DSVLL 000322, DSVLL 000752-68, DSVLL 001530 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(71): MSVLL 001373-80, MSVLL 001382-405, MSVLL 001407-11, MSVLL 001413-8, MSVLL 001420-47 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2004/chucnangkinhtecuanhanuoclyluanvathuctienovnhiennay/achucnangkinhtecuanhanuoclyluanvathuctienovnhiennaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a92|b28|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a25000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLL 001530
|
Đọc sinh viên
|
34(V)013.1 TR - D 2004
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
2
|
DSVLL 000768
|
Đọc sinh viên
|
34(V)013.1 TR - D 2004
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
3
|
DSVLL 000767
|
Đọc sinh viên
|
34(V)013.1 TR - D 2004
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
4
|
DSVLL 000766
|
Đọc sinh viên
|
34(V)013.1 TR - D 2004
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
5
|
DSVLL 000765
|
Đọc sinh viên
|
34(V)013.1 TR - D 2004
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
6
|
DSVLL 000764
|
Đọc sinh viên
|
34(V)013.1 TR - D 2004
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
7
|
DSVLL 000763
|
Đọc sinh viên
|
34(V)013.1 TR - D 2004
|
Sách tham khảo
|
90
|
|
|
|
8
|
DSVLL 000762
|
Đọc sinh viên
|
34(V)013.1 TR - D 2004
|
Sách tham khảo
|
89
|
|
|
|
9
|
DSVLL 000761
|
Đọc sinh viên
|
34(V)013.1 TR - D 2004
|
Sách tham khảo
|
88
|
|
|
|
10
|
DSVLL 000760
|
Đọc sinh viên
|
34(V)013.1 TR - D 2004
|
Sách tham khảo
|
87
|
|
|
|
|
|
|
|
|