|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 93167 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BCB976C2-96D3-4D70-A335-EE7673CC3D84 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221209095843|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aHoàng, Hùng Hải|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aBảo đảm quyền an sinh xã hội ở Việt Nam / |cHoàng Hùng Hải |
---|
650 | 4|aLuật Lao động|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười lao động|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBảo hiểm xã hội|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền an sinh xã hội|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. – Số 9, tr. 29–33.|x2354-0761. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào