Tác giả CN
| Mai, Thị Thuỷ, ThS. |
Nhan đề
| Chuẩn mực quốc tế về xử lý chuyển hướng đối với người chưa thành niên phạm tội và những gợi mở cho Việt Nam / Mai Thị Thuỷ |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuẩn mực |
Thuật ngữ chủ đề
| Người dưới 18 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lí chuyển hướng |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Nguồn trích
| Nhà nước và Pháp luật.Viện Nhà nước và Pháp luật,2022 – Số 10, tr. 33–41. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 93190 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 94422395-618B-4849-A43F-1D9D34A8BC60 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221209095910|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aMai, Thị Thuỷ|cThS. |
---|
245 | 10|aChuẩn mực quốc tế về xử lý chuyển hướng đối với người chưa thành niên phạm tội và những gợi mở cho Việt Nam / |cMai Thị Thuỷ |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChuẩn mực|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNgười dưới 18 tuổi|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXử lí chuyển hướng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2022 – Số 10, tr. 33–41.|x0866-7446. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào