|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 93238 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 15D84F11-DB3A-48EA-BF20-F8A1D570FE77 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221209100001|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrịnh, Thị Xuyến|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm của một số quốc gia về kiểm soát quyền lực và kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ / |cTrịnh Thị Xuyến |
---|
650 | 4|aCông tác cán bộ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKiểm soát quyền lực|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aĐức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aAnh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aSingapore|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aThuỵ Điển|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|g2022. - Số 8, tr. 75-79.|x2588-137X |
---|
856 | 40|uhttps://tcnn.vn/news/detail/55782/Kinh-nghiem-cua-mot-so-quoc-gia-ve-kiem-soat-quyen-luc-va-kiem-soat-quyen-luc-trong-cong-tac-can-bo.html |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào