|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 943 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 1082 |
---|
005 | 20111013090059.0 |
---|
008 | 011211s1987 GB be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-86010-909-7 |
---|
039 | |a201311080948|bhanhlt|c201311080948|dhanhlt|y200110130357|zhoeltq |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a341.7|b625|219 |
---|
090 | |a341.7|bMEN 1987 |
---|
100 | 1 |aMeng, Qing-nan |
---|
242 | |aNhững vấn đề cơ bản về ô nhiễm biển: Sự phát triển của Luật Quốc tế |
---|
245 | 10|aLand-based marine pollution :|binternational law development /|cby Meng Qing-nan |
---|
260 | |aLondon :|bGraham & Trotman,|c1987 |
---|
300 | |axvi, 254 p. :|bill ;|c23 cm. |
---|
504 | |aBibliography: p464-476. - Includes index |
---|
650 | 7 |2BNB|aMarine pollution|xLaw and legislation |
---|
650 | 7 |2BNB|aOceans |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aLuật biển quốc tế |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aÔ nhiễm biển |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA11 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA11
|
Đọc giáo viên
|
341.7 MEN 1987
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào