|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 94504 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6EA6AFD8-0CD1-4298-88BD-0A3F22665A04 |
---|
005 | 202302161244 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230216123946|bhoanvt|y20230216094748|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Phương Nhung|cThS. |
---|
245 | 10|aPháp luật của Hàn Quốc về quyền của người cao tuổi và kinh nghiệm / |cNguyễn Phương Nhung |
---|
650 | 4|aQuyền con người|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Lao động|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChủ tịch|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGià hoá dân số|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Người cao tuổi 2009|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam |
---|
651 | 4|aHàn Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLý luận chính trị.|dHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,|g2022. - Số 10, tr. 146-152.|x2525-2585. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào