|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9456 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11358 |
---|
008 | 041129s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312060908|bhanhlt|c201312060908|dhanhlt|y200411290328|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K13 |
---|
090 | |a3K13|bMAC 2004 |
---|
100 | 1 |aMác, C.,|d(1818-1883) |
---|
245 | 10|aTuyên ngôn Đảng cộng sản /|cC. Mác, Ph. Ăng-ghen |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a147 tr. ;|c20, 5 cm. |
---|
600 | |aĂnghen, F.|d(1820-1895). |
---|
600 | |aMác, C.|d(1818-1883). |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aĐảng cộng sản |
---|
653 | |aTư sản |
---|
653 | |aVô sản |
---|
700 | 1 |aĂng-ghen, Ph.|d(1820-1895) |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD 001745-7 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD 000761-3 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a12500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 000763
|
Đọc sinh viên
|
3K13 MAC 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKD 000762
|
Đọc sinh viên
|
3K13 MAC 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKD 000761
|
Đọc sinh viên
|
3K13 MAC 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVKD 001747
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
GVKD 001746
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
GVKD 001745
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|