|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9487 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11391 |
---|
008 | 041228s2004 vm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311041715|bthaoct|c201311041715|dthaoct|y200412270314|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)212.2(001.3) |
---|
090 | |a34(V)212.2|bVAN 2004 |
---|
245 | 00|aVăn bản pháp quy về quản lý ngân sách tài chính kế toán và đổi mới cơ chế tài chính trong đơn vị hành chính sự nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội. :|bTài chính,|c2004 |
---|
300 | |a785 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aCơ chế tài chính |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
653 | |aQuản lý ngân sách |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(6): DSVLTC 002578-80, DSVLTC 004326-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a140000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC 004328
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.2 VAN 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 004327
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.2 VAN 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 004326
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.2 VAN 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 002580
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.2 VAN 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLTC 002579
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.2 VAN 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 002578
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.2 VAN 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào