Tác giả CN
| Đặng, Văn Bình |
Nhan đề
| Kỹ năng xử lý của trưởng đoàn thanh tra / Đặng Văn Bình |
Mô tả vật lý
| 2 kỳ |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh tra |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủ trưởng |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Nguồn trích
| Thanh tra.Thanh tra Chính phủ,2022. - Số 10, tr. 24–29 ; Số 11, tr. 26–31. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 94959 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C4158685-113E-4500-8198-6ECB24381FB2 |
---|
005 | 202306221531 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230622152724|byenkt|c20230622152711|dyenkt|y20230216153312|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aĐặng, Văn Bình |
---|
245 | 10|aKỹ năng xử lý của trưởng đoàn thanh tra / |cĐặng Văn Bình |
---|
300 | |a2 kỳ |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThanh tra|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKĩ năng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXử lí|2Bộ TKLH |
---|
650 | 7|aThủ trưởng|2Bộ TKTVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2022. - Số 10, tr. 24–29 ; Số 11, tr. 26–31.|x2354-1121. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào