- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)51(075) GIA 2022
Nhan đề: Giáo trình Thủ tục đặc biệt trong tố tụng hình sự /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)51(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Thủ tục đặc biệt trong tố tụng hình sự /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Vũ Gia Lâm, Phan Thị Thanh Mai ; Mai Thanh Hiếu ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thủ tục đặc biệt trong tố tụng hình sự. Phân tích các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 về các thủ tục đặc biệt trong tố tụng hình sự, gồm: thủ tục tố tụng đối với người dưới 18 tuổi; thủ tục tố tụng truy cứu trách nhiệm hình sự pháp nhân; thủ tục áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh; thủ tục rút gọn trong tố tụng hình sự; xử lí các hành vi cản trở hoạt động tố tụng hình sự; khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hình sự; bảo vệ người tố giác tội phạm, người làm chứng, bị hại và người tham gia tố tụng khác. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tố tụng hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủ tục tố tụng hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủ tục đặc biệt-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật Tố tụng hình sự 2015-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Gia Lâm, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thanh Mai, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 009962-81 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(60): MSVGT 114451-510 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 005584-603 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 95E865F9-22B8-4EC6-8440-A910671D618D |
---|
005 | 202303021411 |
---|
008 | 230301s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048126704|c58000 |
---|
039 | |a20230302140838|bluongvt|c20230301100705|dhiennt|y20230301082340|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)51(075)|bGIA 2022 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Thủ tục đặc biệt trong tố tụng hình sự /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Vũ Gia Lâm, Phan Thị Thanh Mai ; Mai Thanh Hiếu ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2022 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 284 - 290 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về thủ tục đặc biệt trong tố tụng hình sự. Phân tích các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 về các thủ tục đặc biệt trong tố tụng hình sự, gồm: thủ tục tố tụng đối với người dưới 18 tuổi; thủ tục tố tụng truy cứu trách nhiệm hình sự pháp nhân; thủ tục áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh; thủ tục rút gọn trong tố tụng hình sự; xử lí các hành vi cản trở hoạt động tố tụng hình sự; khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hình sự; bảo vệ người tố giác tội phạm, người làm chứng, bị hại và người tham gia tố tụng khác. |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThủ tục tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThủ tục đặc biệt|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Tố tụng hình sự 2015|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aVũ, Gia Lâm|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan, Thị Thanh Mai|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 009962-81 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(60): MSVGT 114451-510 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 005584-603 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2022/giaotrinhthutucdacbiettrongtotunghinhsu/agiaotrinhthutucdacbiettrongtotunghinhsuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b61|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 114510
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
2
|
MSVGT 114509
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
3
|
MSVGT 114508
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
4
|
MSVGT 114507
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
|
5
|
MSVGT 114506
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
|
6
|
MSVGT 114505
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
|
7
|
MSVGT 114504
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
|
8
|
MSVGT 114503
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
|
9
|
MSVGT 114502
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
92
|
|
|
|
10
|
MSVGT 114501
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
91
|
|
|
|
|
|
|
|
|