- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.014(075) GIA 2022
Nhan đề: Giáo trình Xã hội học pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34.014(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Xã hội học pháp luật / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Ngọ Văn Nhân chủ biên ; Phan Thị Luyện |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Xã hội học pháp luật, gồm: nhập môn xã hội học pháp luật; phương pháp điều tra xã hội học pháp luật; mối liên hệ giữa pháp luật với cơ cấu xã hội và chuẩn mực xã hội; khía cạnh xã hội của hoạt động xây dựng và thực hiện pháp luật; sai lệch chuẩn mực pháp luật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học pháp luật-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Ngọ, Văn Nhân, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Luyện, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 010022-41 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 114591-620 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 005644-63 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7C8E5A34-D35A-4226-876E-465F5B44EB04 |
---|
005 | 202303021432 |
---|
008 | 230301s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048127664|c76000 |
---|
039 | |a20230302143003|bluongvt|c20230302142939|dluongvt|y20230301083346|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.014(075)|bGIA 2022 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Xã hội học pháp luật / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Ngọ Văn Nhân chủ biên ; Phan Thị Luyện |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2022 |
---|
300 | |a390 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 377 - 383 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Xã hội học pháp luật, gồm: nhập môn xã hội học pháp luật; phương pháp điều tra xã hội học pháp luật; mối liên hệ giữa pháp luật với cơ cấu xã hội và chuẩn mực xã hội; khía cạnh xã hội của hoạt động xây dựng và thực hiện pháp luật; sai lệch chuẩn mực pháp luật. |
---|
650 | 4|aXã hội học pháp luật|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNgọ, Văn Nhân|cTS|eChủ biên |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Luyện|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 010022-41 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 114591-620 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 005644-63 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2020/giaotrinhxahoihocphapluat/agiaotrinhxahoihocphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a70|b99|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 114620
|
Mượn sinh viên
|
34.014(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
2
|
MSVGT 114619
|
Mượn sinh viên
|
34.014(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
3
|
MSVGT 114618
|
Mượn sinh viên
|
34.014(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
4
|
MSVGT 114615
|
Mượn sinh viên
|
34.014(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
|
5
|
MSVGT 114613
|
Mượn sinh viên
|
34.014(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
63
|
|
|
|
6
|
MSVGT 114611
|
Mượn sinh viên
|
34.014(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
61
|
|
|
|
7
|
MSVGT 114610
|
Mượn sinh viên
|
34.014(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
|
8
|
MSVGT 114609
|
Mượn sinh viên
|
34.014(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
|
9
|
MSVGT 114606
|
Mượn sinh viên
|
34.014(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
10
|
MSVGT 114605
|
Mượn sinh viên
|
34.014(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|
|