- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)23(075) GIA 2022
Nhan đề: Giáo trình Luật Lao động Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)23(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Lao động Việt Nam. Tập 2 / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Hữu Chí, Trần Thị Thuý Lâm ; Nguyễn Hiền Phương, Đỗ Thị Dung, Đỗ Ngân Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2022 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. : minh hoạ ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Lao động Việt Nam, học phần 2, gồm: cho thuê lại lao động, lao động đặc thù, lao động giúp việc gia đình, lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Lao động-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thuý Lâm, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 009982-91 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 114511-40 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(10): PHGT 005604-13 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 726871BA-7D61-4A6D-856A-1A7917ED6230 |
---|
005 | 202303021414 |
---|
008 | 230301s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047256891|c45000 |
---|
039 | |a20230302141133|bluongvt|c20230302141106|dluongvt|y20230301083911|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)23(075)|bGIA 2022 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Lao động Việt Nam. |nTập 2 / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Hữu Chí, Trần Thị Thuý Lâm ; Nguyễn Hiền Phương, Đỗ Thị Dung, Đỗ Ngân Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2022 |
---|
300 | |a212 tr. : |bminh hoạ ; |c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Lao động Việt Nam, học phần 2, gồm: cho thuê lại lao động, lao động đặc thù, lao động giúp việc gia đình, lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng. |
---|
650 | 4|aLuật Lao động|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Chí|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thuý Lâm|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 009982-91 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 114511-40 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(10): PHGT 005604-13 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2021/giaotrinhluatlaodongvietnamtap2/agiaotrinhluatlaodongvietnamtap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b39|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 114540
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
MSVGT 114536
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
MSVGT 114528
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
MSVGT 114525
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
MSVGT 114524
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
MSVGT 114523
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
7
|
MSVGT 114522
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
8
|
MSVGT 114521
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
9
|
MSVGT 114520
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
10
|
MSVGT 114519
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|