- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)32(075) GIA 2022
Nhan đề: Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)32(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Cừ chủ biên ; Hà Thị Mai Hiên ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hôn nhân và gia đình, gồm: khái niệm và các nguyên tắc cơ bản của Luật Hôn nhân và gia đình; quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình; kết hôn; chế độ tài sản của vợ chồng; quan hệ cấp dưỡng giữa các thành viên gia đình; chấm dứt hôn nhân; quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài;... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hôn nhân và gia đình-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Hôn nhân-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cừ, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 009942-61 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 114421-50 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 005564-83 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21AC162E-F9B1-4F8D-A953-EC999293D0A9 |
---|
005 | 202303021413 |
---|
008 | 230301s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048127657|c97000 |
---|
039 | |a20230302141009|bluongvt|c20230301093719|dhiennt|y20230301084357|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)32(075)|bGIA 2022 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Cừ chủ biên ; Hà Thị Mai Hiên ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2022 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 457 - 460 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hôn nhân và gia đình, gồm: khái niệm và các nguyên tắc cơ bản của Luật Hôn nhân và gia đình; quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình; kết hôn; chế độ tài sản của vợ chồng; quan hệ cấp dưỡng giữa các thành viên gia đình; chấm dứt hôn nhân; quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài;... |
---|
650 | |aLuật Hôn nhân và gia đình|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGia đình|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHôn nhân|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Cừ|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 009942-61 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 114421-50 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 005564-83 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2021/giaotrinhluathonnhanvagiadinh/agiaotrinhluathonnhanvagiadinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a70|b118|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 114437
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
2
|
MSVGT 114435
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
3
|
MSVGT 114425
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
PHGT 005582
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
PHGT 005581
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
PHGT 005580
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
PHGT 005579
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
PHGT 005578
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
PHGT 005576
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
PHGT 005575
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)32(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|