- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)21(075) GIA 2022
Nhan đề: Giáo trình Luật Thuế Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thuế Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2022 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập, thuế đối với đất đai và các loại thuế khác; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Thuế-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 009992-10011 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 114541-70 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 005614-33 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FD9D4F42-56E5-4A7B-8314-2A87D2DF083A |
---|
005 | 202303021427 |
---|
008 | 230301s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047256907|c80000 |
---|
039 | |a20230302142421|bluongvt|c20230302142352|dluongvt|y20230301085944|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)21(075)|bGIA 2022 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thuế Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2022 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 402 - 404 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập, thuế đối với đất đai và các loại thuế khác; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
---|
650 | 4|aLuật Thuế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Giang Thu|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 009992-10011 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 114541-70 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 005614-33 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2019/giaotrinhluatthuevietnam/agiaotrinhluatthuevietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a70|b73|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005630
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
2
|
PHGT 005629
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
PHGT 005624
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
PHGT 005623
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
PHGT 005622
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
PHGT 005621
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
7
|
PHGT 005620
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
PHGT 005615
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
DSVGT 010011
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
DSVGT 010010
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|