- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 1D(075) GIA 2004
Nhan đề: Giáo trình Triết học Mác - Lênin :
Kí hiệu phân loại
| 1D(075) |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Giáo trình Triết học Mác - Lênin :dùng trong các trường đại học, cao đẳng /Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ; Vũ Tình, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 521 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Ý thức xã hội |
Từ khóa
| Giai cấp |
Từ khóa
| Triết học Mác-Lênin |
Từ khóa
| Cách mạng xã hội |
Từ khóa
| Hình thái kinh tế xã hội |
Từ khóa
| Biện chứng duy vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Quang |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Đức Hiếu,TS |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Tất Đạt,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thụy,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Hải,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Giang Long,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vui,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Quang Thọ,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Thịnh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tình,, PGS. TS |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(5): DSVGTM 000605-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(25): MSVGTM 025683, MSVGTM 025753, MSVGTM 025764, MSVGTM 025790, MSVGTM 025870, MSVGTM 025902, MSVGTM 025904, MSVGTM 025941, MSVGTM 026020, MSVGTM 026046, MSVGTM 026058, MSVGTM 026152, MSVGTM 026159, MSVGTM 026306, MSVGTM 026336, MSVGTM 026412, MSVGTM 026430, MSVGTM 026484, MSVGTM 026499, MSVGTM 026532, MSVGTM 026575, MSVGTM 026662, MSVGTM 026683, MSVGTM 026692, MSVGTM 026788 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(65): PHGT 002845-909 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11406 |
---|
005 | 202009251621 |
---|
008 | 050125s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200925162027|bhientt|c20190301141707|dhiennt|y200501180931|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D(075)|bGIA 2004 |
---|
110 | 1 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Triết học Mác - Lênin :|bdùng trong các trường đại học, cao đẳng /|cBộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ; Vũ Tình, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a521 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aÝ thức xã hội |
---|
653 | |aGiai cấp |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
653 | |aCách mạng xã hội |
---|
653 | |aHình thái kinh tế xã hội |
---|
653 | |aBiện chứng duy vật |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Long,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Quang |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Đức Hiếu,TS |
---|
700 | 1 |aVương, Tất Đạt,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Thụy,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Hải,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrương, Giang Long,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Vui,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Quang Thọ,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aDương, Văn Thịnh,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Tình,|cPGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(5): DSVGTM 000605-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(25): MSVGTM 025683, MSVGTM 025753, MSVGTM 025764, MSVGTM 025790, MSVGTM 025870, MSVGTM 025902, MSVGTM 025904, MSVGTM 025941, MSVGTM 026020, MSVGTM 026046, MSVGTM 026058, MSVGTM 026152, MSVGTM 026159, MSVGTM 026306, MSVGTM 026336, MSVGTM 026412, MSVGTM 026430, MSVGTM 026484, MSVGTM 026499, MSVGTM 026532, MSVGTM 026575, MSVGTM 026662, MSVGTM 026683, MSVGTM 026692, MSVGTM 026788 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(65): PHGT 002845-909 |
---|
890 | |a95|b134|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTM 000609
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1178
|
|
|
|
2
|
DSVGTM 000608
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1177
|
|
|
|
3
|
DSVGTM 000607
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1176
|
|
|
|
4
|
DSVGTM 000606
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1175
|
|
|
|
5
|
DSVGTM 000605
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1174
|
|
|
|
6
|
PHGT 002909
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2004
|
Giáo trình
|
656
|
|
|
|
7
|
PHGT 002908
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2004
|
Giáo trình
|
655
|
|
|
|
8
|
PHGT 002907
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2004
|
Giáo trình
|
654
|
|
|
|
9
|
PHGT 002906
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2004
|
Giáo trình
|
653
|
|
|
|
10
|
PHGT 002905
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2004
|
Giáo trình
|
652
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|