|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95023 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2F7E0809-335F-4AD9-8F07-A205CE947415 |
---|
005 | 202303021553 |
---|
008 | 230302s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL photo |
---|
039 | |a20230302155401|byenkt|c20230302155327|dyenkt|y20230302151800|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33.012.2|bSAM 1997 |
---|
100 | 1 |aSamuelson, Paul A. |
---|
245 | 10|aKinh tế học.|nTập 2 :|bsách tham khảo /|cPaul A. Samuelson, William D. Norhanus ; Dịch: Vũ Cương ... [et al.] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 15 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a797 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về kinh tế học vĩ mô, gồm: các khái niệm cơ bản của kinh tế học vĩ mô; tổng cung, tăng trưởng kinh tế, chính sách kinh tế vĩ mô; thương mại quốc tế và nền kinh tế thế giới. |
---|
650 | 4|aKinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKinh tế học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKinh tế vĩ mô|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThương mại quốc tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChính sách kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNordhaus, William D. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT 003870 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/1997/kinhtehoctap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003870
|
Đọc sinh viên
|
33.012.2 SAM 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|