|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 95024 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F81F7213-95A8-4E9C-8F0E-A1769278BBA7 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230302165440|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|a Lại, Hợp Việt |
---|
245 | 10|aCông tác kiểm sát thực chất là công tác chính trị / |cLại Hợp Việt |
---|
600 | 7|aHoàng Quốc Việt|2Bộ TK TVQG |
---|
650 | 4|aLuật Hiến pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChính trị|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông tác|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHoạt động kiểm sát|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân 2014|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2020. - Số 5, tr. 3-7.|x0866-7357. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào