|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 95868 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0259937A-40C0-4FC3-B02F-0569C78E6B9E |
---|
005 | 202304111136 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230411113414|bhoanvt|y20230411104023|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0|aTú Anh |
---|
245 | 10|aBộ tiêu chí đánh giá toàn diện các mặt công tác phòng, chống tham nhũng / |cTú Anh |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhòng chống tham nhũng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Phòng chống tham nhũng 2018|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ tiêu chí đánh giá|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 0|aHuy Trần |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2023. - Số 1, tr. 66-70.|x2354-1121. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào