- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1D(07)
Nhan đề: Hỏi - đáp môn triết học Mác - Lênin /
Kí hiệu phân loại
| 1D(07) |
Nhan đề
| Hỏi - đáp môn triết học Mác - Lênin /Trần Văn Phòng chủ biên ; Nguyễn Thế Kiệt biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 141 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tóm tắt và hướng dẫn luyện thi môn triết học Mác-Lênin dưới dạng hỏi đáp |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Ý thức xã hội |
Từ khóa
| Triết học Tây Âu |
Từ khóa
| Cơ sở hạ tầng |
Từ khóa
| Kiến trúc thượng tầng |
Từ khóa
| Triết học Phương Đông |
Từ khóa
| Ý thức |
Từ khóa
| Nhà nước vô sản |
Từ khóa
| Triết học Hy Lạp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Phòng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Kiệt, |
Giá tiền
| 13000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(5): GVTKM 000918-20, GVTKM 000922, GVTKM 000924 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 000661-70 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(534): MSVTKM 004698-700, MSVTKM 004702-4, MSVTKM 004706-16, MSVTKM 004719-25, MSVTKM 004727-44, MSVTKM 004746-8, MSVTKM 004751-804, MSVTKM 004806-47, MSVTKM 004849-82, MSVTKM 004884-5, MSVTKM 004887-98, MSVTKM 004900-2, MSVTKM 004904, MSVTKM 004906-19, MSVTKM 004921-40, MSVTKM 004942-5, MSVTKM 004947, MSVTKM 004950-6, MSVTKM 004958-77, MSVTKM 004979, MSVTKM 004981-92, MSVTKM 004994-5010, MSVTKM 005012-39, MSVTKM 005041-58, MSVTKM 005060-3, MSVTKM 005065-75, MSVTKM 005077-84, MSVTKM 005086-123, MSVTKM 005125-34, MSVTKM 005136-55, MSVTKM 005157-61, MSVTKM 005164-8, MSVTKM 005170, MSVTKM 005172-4, MSVTKM 005176-82, MSVTKM 005185-226, MSVTKM 005228-42, MSVTKM 005244-50, MSVTKM 005252-67, MSVTKM 005269-71, MSVTKM 005273, MSVTKM 005275-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9599 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11503 |
---|
005 | 201903011435 |
---|
008 | 050413s2005 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190301143503|bhiennt|c201609221040|dhanhlt|y200504060827|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D(07) |
---|
090 | |a1D(07)|bHOI 2005 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp môn triết học Mác - Lênin /|cTrần Văn Phòng chủ biên ; Nguyễn Thế Kiệt biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a141 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tóm tắt và hướng dẫn luyện thi môn triết học Mác-Lênin dưới dạng hỏi đáp |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aÝ thức xã hội |
---|
653 | |aTriết học Tây Âu |
---|
653 | |aCơ sở hạ tầng |
---|
653 | |aKiến trúc thượng tầng |
---|
653 | |aTriết học Phương Đông |
---|
653 | |aÝ thức |
---|
653 | |aNhà nước vô sản |
---|
653 | |aTriết học Hy Lạp |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Phòng,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Kiệt,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(5): GVTKM 000918-20, GVTKM 000922, GVTKM 000924 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 000661-70 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(534): MSVTKM 004698-700, MSVTKM 004702-4, MSVTKM 004706-16, MSVTKM 004719-25, MSVTKM 004727-44, MSVTKM 004746-8, MSVTKM 004751-804, MSVTKM 004806-47, MSVTKM 004849-82, MSVTKM 004884-5, MSVTKM 004887-98, MSVTKM 004900-2, MSVTKM 004904, MSVTKM 004906-19, MSVTKM 004921-40, MSVTKM 004942-5, MSVTKM 004947, MSVTKM 004950-6, MSVTKM 004958-77, MSVTKM 004979, MSVTKM 004981-92, MSVTKM 004994-5010, MSVTKM 005012-39, MSVTKM 005041-58, MSVTKM 005060-3, MSVTKM 005065-75, MSVTKM 005077-84, MSVTKM 005086-123, MSVTKM 005125-34, MSVTKM 005136-55, MSVTKM 005157-61, MSVTKM 005164-8, MSVTKM 005170, MSVTKM 005172-4, MSVTKM 005176-82, MSVTKM 005185-226, MSVTKM 005228-42, MSVTKM 005244-50, MSVTKM 005252-67, MSVTKM 005269-71, MSVTKM 005273, MSVTKM 005275-7 |
---|
890 | |a549|b1129|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a13000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM 000924
|
Đọc giáo viên
|
1D(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
560
|
|
|
|
2
|
GVTKM 000922
|
Đọc giáo viên
|
1D(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
559
|
|
|
|
3
|
GVTKM 000920
|
Đọc giáo viên
|
1D(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
558
|
|
|
|
4
|
GVTKM 000919
|
Đọc giáo viên
|
1D(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
557
|
|
|
|
5
|
GVTKM 000918
|
Đọc giáo viên
|
1D(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
556
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 000670
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
553
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 000669
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
552
|
|
|
|
8
|
DSVTKM 000668
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
551
|
|
|
|
9
|
DSVTKM 000667
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
550
|
|
|
|
10
|
DSVTKM 000666
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
549
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|