- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343 MAD 2018
Nhan đề: International financial management /
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 96157 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BABF2A11-10AE-42EA-A4D9-2BD8327C7E4B |
---|
005 | 202308151024 |
---|
008 | 230512s2018 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337269964|cTL photo |
---|
020 | |a9781337099738 |
---|
039 | |a20230815102120|bhiennt|c20230815102051|dhiennt|y20230512160155|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 0 |a343|bMAD 2018 |
---|
100 | 1 |aMadura, Jeff |
---|
245 | 10|aInternational financial management /|cJeff Madura |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA : |bCengage Learning,|c[2018] |
---|
300 | |axxvi, 710 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 4|aTài chính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTài chính quốc tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản lí tài chính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003146 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003146
|
Đọc giáo viên
|
343 MAD 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|