• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.614.3 CÔN 2023
    Nhan đề: Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966 và việc thực thi các khuyến nghị của Uỷ ban Nhân quyền tại Việt Nam /

Giá tiền 285000
Giá tiền TL tặng biếu
Kí hiệu phân loại 34.614.3
Nhan đề Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966 và việc thực thi các khuyến nghị của Uỷ ban Nhân quyền tại Việt Nam /Nguyễn Thị Hồng Yến chủ biên ; Vũ Công Giao ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023
Mô tả vật lý 450 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Nghiên cứu những vấn đề lí luận, pháp lí và thực tiễn liên quan đến Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966. Phân tích quá trình thực thi các khuyến nghị của Uỷ ban Nhân quyền nhằm thực thi có hiệu quả Công ước này tại Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Luật Quốc tế-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Công ước ICCPR-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề HRC-Bộ TKLH
Tên vùng địa lý Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hồng Yến, TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT 002646-50
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(10): MSVLQT 004689-98
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 005980-4
000 00000nam#a2200000ua#4500
00196200
0022
004BCBCF169-D845-41C9-8721-FF2034FFEB2B
005202306121527
008230601s2023 vm vie
0091 0
020 |a9786045786482|c285000
020 |cTL tặng biếu
039|a20230612152508|bluongvt|c20230608084352|dhiennt|y20230601153120|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34.614.3|bCÔN 2023
24500|aCông ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966 và việc thực thi các khuyến nghị của Uỷ ban Nhân quyền tại Việt Nam /|cNguyễn Thị Hồng Yến chủ biên ; Vũ Công Giao ... [et al.]
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2023
300 |a450 tr. ; |c24 cm.
504 |aTài liệu tham khảo: tr. 429 - 443
520 |aNghiên cứu những vấn đề lí luận, pháp lí và thực tiễn liên quan đến Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966. Phân tích quá trình thực thi các khuyến nghị của Uỷ ban Nhân quyền nhằm thực thi có hiệu quả Công ước này tại Việt Nam.
650 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH
650 4|aCông ước ICCPR|2Bộ TKLH
650 4|aHRC|2Bộ TKLH
651 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV
7001 |aNguyễn, Thị Hồng Yến|cTS.|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 002646-50
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(10): MSVLQT 004689-98
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 005980-4
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/conguocquoctevecacquyendansuvachinhtrinam1966vaviecthucthicackhuyennghithumbimage.jpg
890|a20|b1|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Hiền
912 |aVũ Thị Lương
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005984 Phân hiệu Đắk Lắk 34.614.3 CÔN 2023 Sách tham khảo 20
2 PHSTK 005983 Phân hiệu Đắk Lắk 34.614.3 CÔN 2023 Sách tham khảo 19
3 PHSTK 005982 Phân hiệu Đắk Lắk 34.614.3 CÔN 2023 Sách tham khảo 18
4 PHSTK 005981 Phân hiệu Đắk Lắk 34.614.3 CÔN 2023 Sách tham khảo 17
5 PHSTK 005980 Phân hiệu Đắk Lắk 34.614.3 CÔN 2023 Sách tham khảo 16
6 MSVLQT 004698 Mượn sinh viên 34.614.3 CÔN 2023 Sách tham khảo 15
7 MSVLQT 004697 Mượn sinh viên 34.614.3 CÔN 2023 Sách tham khảo 14
8 MSVLQT 004696 Mượn sinh viên 34.614.3 CÔN 2023 Sách tham khảo 13
9 MSVLQT 004695 Mượn sinh viên 34.614.3 CÔN 2023 Sách tham khảo 12
10 MSVLQT 004694 Mượn sinh viên 34.614.3 CÔN 2023 Sách tham khảo 11