- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001) CHI 2022
Nhan đề: Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/chinhsachcochetaichinhthuchienchuongtrinhmuctieuqggiaidoan20212025thumbimage.jpg) Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001) |
Nhan đề
| Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2022 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản của Quốc hội, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và thông tư của Bộ Tài chính về các nội dung liên quan đến chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tài chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách tài chính-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ chế tài chính-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Chương trình mục tiêu quốc gia-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(3): DSVLTC 008055-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005991 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 96205 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BDCC2E6B-2576-40CC-BE23-68DD2BD92255 |
---|
005 | 202306141016 |
---|
008 | 230602s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047934492|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20230614101356|bluongvt|c20230608144537|dhiennt|y20230602145916|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)210(001)|bCHI 2022 |
---|
245 | 00|aChính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2022 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản của Quốc hội, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và thông tư của Bộ Tài chính về các nội dung liên quan đến chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025. |
---|
650 | 4|aLuật Tài chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChính sách tài chính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCơ chế tài chính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChương trình mục tiêu quốc gia|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(3): DSVLTC 008055-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005991 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/chinhsachcochetaichinhthuchienchuongtrinhmuctieuqggiaidoan20212025thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005991
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001) CHI 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 008057
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001) CHI 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 008056
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001) CHI 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 008055
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001) CHI 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|