Kí hiệu phân loại
| 32(V) |
Tác giả CN
| Trần, Nhâm |
Nhan đề
| Cuộc đấu trí ở tầm cao của trí tuệ Việt Nam /Trần Nhâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận chính trị,2005 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách làm rõ quá trình vận dụng sáng tạo tư duy lý luận vào khoa học và nghệ thuật lãnh đạo cách mạng của Đảng ta trong cuộc đấu trí đầy tài năng với bộ máy chỉ đạo chiến tranh qua bốn đời tổng thống nước Mỹ - với hơn hai thập kỉ, để cuối cùng dành được độc lập hoàn toàn cho dân tộc Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chiến lược |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Chiến tranh |
Từ khóa
| Kháng chiến chống Mỹ |
Từ khóa
| Sách lược |
Từ khóa
| Đường lối chính trị |
Giá tiền
| 32000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(5): GVCT 000743-7 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001072-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9624 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11529 |
---|
008 | 050425s2005 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181358|bhanhlt|c201311181358|dhanhlt|y200504250930|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V) |
---|
090 | |a32(V)|bTR - NH 2005 |
---|
100 | 1 |aTrần, Nhâm |
---|
245 | 10|aCuộc đấu trí ở tầm cao của trí tuệ Việt Nam /|cTrần Nhâm |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận chính trị,|c2005 |
---|
300 | |a320 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách làm rõ quá trình vận dụng sáng tạo tư duy lý luận vào khoa học và nghệ thuật lãnh đạo cách mạng của Đảng ta trong cuộc đấu trí đầy tài năng với bộ máy chỉ đạo chiến tranh qua bốn đời tổng thống nước Mỹ - với hơn hai thập kỉ, để cuối cùng dành được độc lập hoàn toàn cho dân tộc Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aSách lược |
---|
653 | |aĐường lối chính trị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(5): GVCT 000743-7 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001072-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a32000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT 000747
|
Đọc giáo viên
|
32(V) TR - NH 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVCT 000746
|
Đọc giáo viên
|
32(V) TR - NH 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVCT 000745
|
Đọc giáo viên
|
32(V) TR - NH 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVCT 000744
|
Đọc giáo viên
|
32(V) TR - NH 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVCT 000743
|
Đọc giáo viên
|
32(V) TR - NH 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT 001076
|
Đọc sinh viên
|
32(V) TR - NH 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT 001075
|
Đọc sinh viên
|
32(V) TR - NH 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT 001074
|
Đọc sinh viên
|
32(V) TR - NH 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT 001073
|
Đọc sinh viên
|
32(V) TR - NH 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT 001072
|
Đọc sinh viên
|
32(V) TR - NH 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào