- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 38(T)(03)
Nhan đề: Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới :
Kí hiệu phân loại
| 38(T)(03) |
Tác giả CN
| Chevaliar, Jean |
Nhan đề
| Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới :huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số /Jean Chevaliar, Alain Gheerbrant ; Phạm Vĩnh Cư chủ biên ; Vũ Đình Phòng,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb.Đà Nẵng,2002 |
Mô tả vật lý
| 1142 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Biểu tượng văn hoá |
Tác giả(bs) CN
| Gheerbrant, Alain |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Huy Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên, Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Giao |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Phòng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Vĩnh Cư, |
Giá tiền
| 200000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(4): DSVTC 000384-5, DSVTC 000520, DSVTC 000540 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9637 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11544 |
---|
008 | 050519s2002 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312131447|bhanhlt|c201312131447|dhanhlt|y200505190320|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a38(T)(03) |
---|
090 | |a38(T)(03)|bCHE 2005 |
---|
100 | 1 |aChevaliar, Jean |
---|
245 | 10|aTừ điển biểu tượng văn hoá thế giới :|bhuyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số /|cJean Chevaliar, Alain Gheerbrant ; Phạm Vĩnh Cư chủ biên ; Vũ Đình Phòng,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb.Đà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a1142 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aBiểu tượng văn hoá |
---|
700 | 1 |aGheerbrant, Alain |
---|
700 | 1 |aLưu, Huy Khánh |
---|
700 | 1 |aNguyên, Ngọc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Vỹ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Giao |
---|
700 | 1 |aVũ, Đình Phòng |
---|
700 | 1 |aPhạm, Vĩnh Cư,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(4): DSVTC 000384-5, DSVTC 000520, DSVTC 000540 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a200000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000540
|
Đọc sinh viên
|
38(T)(03) CHE 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000520
|
Đọc sinh viên
|
38(T)(03) CHE 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000385
|
Đọc sinh viên
|
38(T)(03) CHE 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000384
|
Đọc sinh viên
|
38(T)(03) CHE 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|