|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 969 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1113 |
---|
008 | 050604b NL ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-7923-1264-3 |
---|
039 | |a201405191530|bhanhlt|c201405191530|dhanhlt|y200110130401|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | |a341.48/1/091812 |
---|
090 | |a341.48/1/091812|bINT 1991 |
---|
242 | |aNiên giám liên châu Mỹ về quyền con người |
---|
245 | 00|aInter-American yearbook on human rights =|bAnuario interamericano de derechos humonos :1988 /|cInter-American Commission on Human Rights, Inter-American Court of Human Rights |
---|
260 | |aDordrecht [etc.]:|bMartinus Nijhoff Publishers,|ccop. 1991 |
---|
300 | |a1051 p.;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aNiên giám |
---|
653 | |aChâu Mỹ |
---|
710 | 1 |aInter-American Commission on Human Rights |
---|
710 | 1 |aInter-American Commission on Human Rights |
---|
710 | 1|aInter-American Commission on Human Rights |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào