- Bài viết tạp chí
- Nhan đề: Thẩm quyền tạm giữ tang vật, phương tiện, giấy phép, chứng chỉ hành nghề theo thủ tục hành chính /
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97505 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A25FAE7E-937A-49E4-B3D2-E95DA3DEB2F9 |
---|
005 | 202312201005 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231220100133|bchiqpl|y20230612111033|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Thu Thảo|cThS. |
---|
245 | 10|aThẩm quyền tạm giữ tang vật, phương tiện, giấy phép, chứng chỉ hành nghề theo thủ tục hành chính / |cLê Thu Thảo |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTạm giữ phương tiện|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTạm giữ giấy phép|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTạm giữ tang vật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Xử lí vi phạm hành chính|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|g2022. - Số 4, tr. 20–23, 48.|x1859-3631. |
---|
856 | 40|uhttps://hocvientuphap.edu.vn/tapchingheluat/Lists/CacSoDaXuatBan/Attachments/182/Tap%20chi%20Nghe%20luat%20so%204%20nam%202023-n.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|