|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97602 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9E6F74A7-1295-4065-BBC3-A45920846C46 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230612111318|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aĐặng, Thị Phương Hoa|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aĐường hướng phát triển kinh tế xanh của Liên minh châu Âu / |cĐặng Thị Phương Hoa |
---|
650 | 4|aBảo vệ môi trường|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐịnh hướng phát triển|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLiên minh châu Âu|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aKinh tế xanh |
---|
773 | 0|tNghiên cứu Châu Âu.|dViện Nghiên cứu Châu Âu,|g2022. - Số 5, tr. 35–43.|x0868-3581. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào