- Bài viết tạp chí
- Nhan đề: Điểm mới trong "Chính sách gắn kết" của Liên minh châu Âu /
Tác giả CN
| Kondratieva, Natalia Borisovna, PGS. TS. |
Nhan đề
| Điểm mới trong "Chính sách gắn kết" của Liên minh châu Âu / Natalia Borisovna Kondratieva, Đặng Thị Phương Hoa, Vũ Xuân Mai |
Thuật ngữ chủ đề
| Điểm mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách vùng |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Châu Âu |
Từ khóa
| Chính sách gắn kết |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Phương Hoa, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Mai, ThS. |
Nguồn trích
| Nghiên cứu Châu Âu.Viện Nghiên cứu Châu Âu,2022. - Số 6, tr. 3–9. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97606 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CB545FF0-F2C7-4EA0-A42E-858C7EAE5069 |
---|
005 | 202306121240 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230612123653|bhoanvt|y20230612111324|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aKondratieva, Natalia Borisovna|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aĐiểm mới trong "Chính sách gắn kết" của Liên minh châu Âu / |cNatalia Borisovna Kondratieva, Đặng Thị Phương Hoa, Vũ Xuân Mai |
---|
650 | 4|aĐiểm mới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChính sách vùng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aChâu Âu|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aChính sách gắn kết |
---|
700 | 1|aĐặng, Thị Phương Hoa|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aVũ, Xuân Mai|cThS. |
---|
773 | 0|tNghiên cứu Châu Âu.|dViện Nghiên cứu Châu Âu,|g2022. - Số 6, tr. 3–9.|x0868-3581. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|