|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9812 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 11735 |
---|
008 | 050620s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311211827|bmaipt|c201311211827|dmaipt|y200506200403|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)74 |
---|
100 | 1 |aDương, Ngọc Ngưu,|cTS |
---|
245 | 10|aGiám định tư pháp /|cDương Ngọc Ngưu |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aGiám định tư pháp |
---|
653 | |aKhởi tố vụ án hình sự |
---|
653 | |aTrưng cầu giám định |
---|
653 | |aYêu cầu giám định |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 02/2004, tr. 57 - 63. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào