|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 990 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 1134 |
---|
005 | 19981116115413.0 |
---|
008 | 920914b1993 NL ce 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0792317424 |
---|
039 | |a201311051629|bhanhlt|c201311051629|dhanhlt|y200110130416|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a341|220 |
---|
090 | |a341|bROS 1993 |
---|
100 | 1 |aRosenne, Shabtai |
---|
242 | |aTuyển tập Luật Quốc tế |
---|
245 | 13|aAn international law miscellany /|cShabtai Rosenne |
---|
260 | |aDordrecht ;|aLondon :|bM. Nijhoff,|cc1993 |
---|
300 | |axxii, 843 p. :|bmaps ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aInternational law. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLuật biển quốc tế |
---|
653 | |aToà án quốc tế |
---|
653 | |aLuật điều ước quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA70 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA70
|
Đọc giáo viên
|
341 ROS 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào