- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V) NG - TH 2022
Nhan đề: Quy hoạch không gian biển - Mục tiêu phát triển kinh tế biển xanh, bền vững (Mô hình bờ Tây Vịnh Bắc Bộ) /
Giá tiền | 98000 |
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thành, PGS. TS. |
Nhan đề
| Quy hoạch không gian biển - Mục tiêu phát triển kinh tế biển xanh, bền vững (Mô hình bờ Tây Vịnh Bắc Bộ) / Nguyễn Văn Thành, Fredmund Malik, Nam Nguyễn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận chung về quy hoạch không gian biển. Phân tích một số phương pháp cơ bản trong đánh giá, quy hoạch không gian biển, kinh nghiệm của một số quốc gia, đánh giá mô hình quy hoạch không gian biển bờ Tây Vịnh Bắc Bộ và đưa ra đề xuất. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phát triển kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Quy hoạch-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế biển-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Không gian biển-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Tây Vịnh Bắc Bộ-Bộ TK TVQG |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nam, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Malik, Fredmund, GS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT 003882-5 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 006025 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99148 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 665F3E53-3E99-421C-8441-AB8F06237851 |
---|
005 | 202309051435 |
---|
008 | 230824s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045780862|c98000 |
---|
039 | |a20230905143143|bluongvt|c20230829103421|dhiennt|y20230824134502|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33(V)|bNG - TH 2022 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Thành|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aQuy hoạch không gian biển - Mục tiêu phát triển kinh tế biển xanh, bền vững (Mô hình bờ Tây Vịnh Bắc Bộ) / |cNguyễn Văn Thành, Fredmund Malik, Nam Nguyễn |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2022 |
---|
300 | |a171 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 167 - 169 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận chung về quy hoạch không gian biển. Phân tích một số phương pháp cơ bản trong đánh giá, quy hoạch không gian biển, kinh nghiệm của một số quốc gia, đánh giá mô hình quy hoạch không gian biển bờ Tây Vịnh Bắc Bộ và đưa ra đề xuất. |
---|
650 | 4|aPhát triển kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuy hoạch|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKinh tế biển|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKhông gian biển|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 7|aTây Vịnh Bắc Bộ|2Bộ TK TVQG |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Nam|cTS. |
---|
700 | 1 |aMalik, Fredmund|cGS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT 003882-5 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006025 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/ctqg/quyhoachkhonggianbienmuctieuphattrienkinhtebienxanhbenvungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006025
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33(V) NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003885
|
Đọc sinh viên
|
33(V) NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003884
|
Đọc sinh viên
|
33(V) NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003883
|
Đọc sinh viên
|
33(V) NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT 003882
|
Đọc sinh viên
|
33(V) NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|