|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 99479 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4F54A4D4-F83C-40B7-8C70-A017238DB5D1 |
---|
008 | 230825s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230825160059|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aBùi, Hồng Quân|cTS. |
---|
245 | 10|aNâng cao kỹ năng của cán bộ công tác tiếp dân ở TP. Hồ Chí Minh / |cBùi Hồng Quân |
---|
650 | 4|aKĩ năng nghề nghiệp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNâng cao năng lực|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aTiếp dân|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aThành phố Hồ Chí Minh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung ương.|g2021. - Số 12, tr. 40-43.|x1859-0829. |
---|
911 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào