Giá tiền | 98000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411.41 |
Tác giả CN
| Trương, Ngọc Liêu |
Nhan đề
| Nhận diện các thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản và biện pháp phòng ngừa / Trương Ngọc Liêu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu thực trạng, nguyên nhân và hệ luỵ của hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Phân tích khung pháp lí về hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản và nhận diện các thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản phổ biến. Đề xuất một số biện pháp phòng ngừa để góp phần nâng cao hiệu quả kiềm chế, ngăn chặn loại tội phạm này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Lừa đảo chiếm đoạt tài sản-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủ đoạn phạm tội-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(4): DSVLHS 002727-30 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 006051 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B4F904F1-0F07-4960-84BC-5381DFB6060C |
---|
005 | 202309061452 |
---|
008 | 230831s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045777695|c98000 |
---|
039 | |a20230906144842|bluongvt|c20230905150524|dhiennt|y20230831162253|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)411.41|bTR - L 2022 |
---|
100 | 1 |aTrương, Ngọc Liêu |
---|
245 | 10|aNhận diện các thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản và biện pháp phòng ngừa / |cTrương Ngọc Liêu |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2022 |
---|
300 | |a212 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 204 - 206 |
---|
520 | |aNghiên cứu thực trạng, nguyên nhân và hệ luỵ của hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Phân tích khung pháp lí về hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản và nhận diện các thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản phổ biến. Đề xuất một số biện pháp phòng ngừa để góp phần nâng cao hiệu quả kiềm chế, ngăn chặn loại tội phạm này. |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLừa đảo chiếm đoạt tài sản|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThủ đoạn phạm tội|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(4): DSVLHS 002727-30 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006051 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/ctqg/nhandiencacthudoanluadaochiemdoattaisanvabienphapphongnguathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 002730
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.41 TR - L 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 002729
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.41 TR - L 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 002728
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.41 TR - L 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHS 002727
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.41 TR - L 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006051
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.41 TR - L 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào