- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)112.2 TR - QU 2022
Nhan đề: Quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam - Từ nhận thức đến thực tiễn :
Giá tiền | 120000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)112.2 |
Tác giả CN
| Trương, Hồng Quang, TS. |
Nhan đề
| Quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam - Từ nhận thức đến thực tiễn : sách chuyên khảo / Trương Hồng Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nhận thức chung về quyền và pháp luật về quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính. Phân tích thực trạng pháp luật và thi hành pháp luật về quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam; từ đó đưa ra quan điểm, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyền con người-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hiến pháp-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Người đồng tính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Người chuyển giới-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Người song tính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Người liên giới tính-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(3): DSVLHP 007997-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(5): MSVLHP 008365-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006188-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99610 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19955650-CBB7-43C1-9001-F7BED9B0F69F |
---|
005 | 202310260909 |
---|
008 | 231025s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048127763|c120000 |
---|
039 | |a20231026090801|bluongvt|c20231025110618|dhiennt|y20231024101838|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)112.2|bTR - QU 2022 |
---|
100 | 1 |aTrương, Hồng Quang|cTS. |
---|
245 | 10|aQuyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam - Từ nhận thức đến thực tiễn : |bsách chuyên khảo / |cTrương Hồng Quang |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp, |c2022 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 241 - 255 |
---|
520 | |aTrình bày những nhận thức chung về quyền và pháp luật về quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính. Phân tích thực trạng pháp luật và thi hành pháp luật về quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam; từ đó đưa ra quan điểm, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aQuyền con người|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hiến pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười đồng tính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười chuyển giới|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười song tính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười liên giới tính|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(3): DSVLHP 007997-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(5): MSVLHP 008365-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006188-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/tuphap/quyencuanguoidongtinhsongtinhchuyengioivaliengioitinhtaivnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHP 008369
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLHP 008368
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHP 008367
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHP 008366
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHP 008365
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 007999
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 007998
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 007997
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
PHSTK 006189
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)112.2 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
PHSTK 006188
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)112.2 TR - QU 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|