• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)513
    Nhan đề: Biện pháp ngăn chặn khám xét và kê biên tài sản trong Bộ luật Hình sự /

Kí hiệu phân loại 34(V)513
Tác giả CN Nguyễn, Mai Bộ,, ThS
Nhan đề Biện pháp ngăn chặn khám xét và kê biên tài sản trong Bộ luật Hình sự /Nguyễn Mai Bộ
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2004
Mô tả vật lý 233 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Tố tụng hình sự
Từ khóa Tố tụng hình sự
Từ khóa Biện pháp ngăn chặn
Từ khóa Kê biên tài sản
Từ khóa Khám sát
Giá tiền 22500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(10): DSVTHS 000861-5, DSVTHS 001319-23
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(20): MSVTHS 004714-33
000 00000cam a2200000 a 4500
0019971
0022
00411938
008051031s2004 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201311271619|bhanhlt|c201311271619|dhanhlt|y200510281031|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)513
090 |a34(V)513|bNG - B 2004
1001 |aNguyễn, Mai Bộ,|cThS
24510|aBiện pháp ngăn chặn khám xét và kê biên tài sản trong Bộ luật Hình sự /|cNguyễn Mai Bộ
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2004
300 |a233 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Tố tụng hình sự
653 |aTố tụng hình sự
653 |aBiện pháp ngăn chặn
653 |aKê biên tài sản
653 |aKhám sát
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(10): DSVTHS 000861-5, DSVTHS 001319-23
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(20): MSVTHS 004714-33
890|a30|b29|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a22500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTHS 001323 Đọc sinh viên 34(V)513 NG - B 2004 Sách tham khảo 30
2 DSVTHS 001322 Đọc sinh viên 34(V)513 NG - B 2004 Sách tham khảo 29
3 DSVTHS 001321 Đọc sinh viên 34(V)513 NG - B 2004 Sách tham khảo 28
4 DSVTHS 001320 Đọc sinh viên 34(V)513 NG - B 2004 Sách tham khảo 27
5 DSVTHS 001319 Đọc sinh viên 34(V)513 NG - B 2004 Sách tham khảo 26
6 MSVTHS 004733 Mượn sinh viên 34(V)513 NG - B 2004 Sách tham khảo 25
7 MSVTHS 004732 Mượn sinh viên 34(V)513 NG - B 2004 Sách tham khảo 24
8 MSVTHS 004731 Mượn sinh viên 34(V)513 NG - B 2004 Sách tham khảo 23
9 MSVTHS 004730 Mượn sinh viên 34(V)513 NG - B 2004 Sách tham khảo 22
10 MSVTHS 004729 Mượn sinh viên 34(V)513 NG - B 2004 Sách tham khảo 21