- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(001.2) LUÂ 2022
Nhan đề: Luật Giá (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2020, 2022) /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/ctqgsttphcm/luatgiahienhanhsuadoibosungnam2014,2020,2022thumbimage.jpg) Giá tiền | 23000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Giá (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2020, 2022) / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 51 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Giá hiện hành (sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2020, 2022), gồm những quy định chung và quy định cụ thể về quyền, nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh và người tiêu dùng trong lĩnh vực giá; hoạt động điều tiết giá của nhà nước; thẩm định giá và điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Kinh tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Giá-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(8): DSVLKT 008143-50 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHVBPL 007185-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99941 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A1E73C6E-1BA4-4B53-AE66-61D4987D7736 |
---|
005 | 202311071528 |
---|
008 | 231030s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045780053|c23000 |
---|
039 | |a20231107152530|bhiennt|c20231102141721|dluongvt|y20231030101419|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)20(001.2)|bLUÂ 2022 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Giá (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2020, 2022) / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2022 |
---|
300 | |a51 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Giá hiện hành (sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2020, 2022), gồm những quy định chung và quy định cụ thể về quyền, nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh và người tiêu dùng trong lĩnh vực giá; hoạt động điều tiết giá của nhà nước; thẩm định giá và điều khoản thi hành. |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Giá|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(8): DSVLKT 008143-50 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007185-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/ctqgsttphcm/luatgiahienhanhsuadoibosungnam2014,2020,2022thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 008150
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 008149
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 008148
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 008147
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 008146
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 008145
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 008144
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 008143
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 007186
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 007185
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|