- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)112.2 SƯA 2012
Nhan đề: Sửa đổi, bổ sung chế định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân và các chế định khác trong Hiến pháp 1992 /
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)112.2 |
Nhan đề
| Sửa đổi, bổ sung chế định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân và các chế định khác trong Hiến pháp 1992 /Chủ biên: Phạm Hữu Nghị, Bùi Nguyên Khánh ; Lê Minh Thông ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Nhà nước và Pháp luật |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Liên minh châu Âu |
Tóm tắt
| Trình bày sự cần thiết; những vấn đề cần nghiên cứu sửa đổi, bổ sung Hiến pháp năm 1992 và định hướng sửa đổi, bổ sung chế định và các qui định của Hiến pháp năm 1992 về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Quyền công dân |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hiến pháp 1992 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hữu Nghị,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Nguyên Khánh,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(5): DSVLHP 007170-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(5): MSVLHP 007026-30 |
|
000
| 01438nam a22003138a 4500 |
---|
001 | 72344 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C22C8FB5-7B00-40BD-9244-EC6038CAEE14 |
---|
005 | 201910210945 |
---|
008 | 191017s2012 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20191021094453|bluongvt|c20191017163144|dhuent|y20191003154620|zhuent |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)112.2|bSƯA 2012 |
---|
245 | 00|aSửa đổi, bổ sung chế định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân và các chế định khác trong Hiến pháp 1992 /|cChủ biên: Phạm Hữu Nghị, Bùi Nguyên Khánh ; Lê Minh Thông ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a363 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Nhà nước và Pháp luật |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Liên minh châu Âu |
---|
520 | |aTrình bày sự cần thiết; những vấn đề cần nghiên cứu sửa đổi, bổ sung Hiến pháp năm 1992 và định hướng sửa đổi, bổ sung chế định và các qui định của Hiến pháp năm 1992 về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiến pháp 1992 |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hữu Nghị,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Nguyên Khánh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(5): DSVLHP 007170-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(5): MSVLHP 007026-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2019/suadoibosungchedinhquyenconnguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHP 007030
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 SƯA 2012
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLHP 007029
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 SƯA 2012
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHP 007028
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 SƯA 2012
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHP 007027
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 SƯA 2012
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHP 007026
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 SƯA 2012
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 007174
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 SƯA 2012
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 007173
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 SƯA 2012
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 007172
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 SƯA 2012
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 007171
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 SƯA 2012
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 007170
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 SƯA 2012
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|