- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật hình sự Việt Nam. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật hình sự Việt Nam. /. Tập 2 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Lê Cảm, ... [et al.]. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2007 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hình sự |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cảm,, PGS. TSKH |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hùng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Học,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc Thuỷ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quang Vinh,TS |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 001044-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(9): MSVGT 067033, MSVGT 067348, MSVGT 067367, MSVGT 067758, MSVGT 067861, MSVGT 067898, MSVGT 068109, MSVGT 068145, MSVGT 068256 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14652 |
---|
005 | 201903011452 |
---|
008 | 070816s2007 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190301145250|bhiennt|c201503031413|dhanhlt|y200708161108|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41(075) |
---|
090 | |a34(V)41|bGIA 2007 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật hình sự Việt Nam. /. |nTập 2 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Lê Cảm, ... [et al.]. |
---|
250 | |aIn lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2007 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHình sự |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Cảm,|cPGS. TSKH |
---|
700 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cTS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hùng,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Học,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNgô, Ngọc Thuỷ,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrương, Quang Vinh,TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 001044-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(9): MSVGT 067033, MSVGT 067348, MSVGT 067367, MSVGT 067758, MSVGT 067861, MSVGT 067898, MSVGT 068109, MSVGT 068145, MSVGT 068256 |
---|
890 | |a12|b14|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 001046
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 GIA 2007
|
Sách tham khảo 2
|
54
|
|
|
|
2
|
DSVGT 001045
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 GIA 2007
|
Sách tham khảo 2
|
53
|
|
|
|
3
|
DSVGT 001044
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 GIA 2007
|
Sách tham khảo 2
|
52
|
|
|
|
4
|
MSVGT 067033
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 GIA 2007
|
Sách tham khảo 2
|
74
|
Hạn trả:19-01-2012
|
|
|
5
|
MSVGT 067758
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 GIA 2007
|
Sách tham khảo 2
|
796
|
Hạn trả:21-01-2013
|
|
|
6
|
MSVGT 067348
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 GIA 2007
|
Sách tham khảo 2
|
387
|
Hạn trả:08-06-2013
|
|
|
7
|
MSVGT 068145
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 GIA 2007
|
Sách tham khảo 2
|
1182
|
Hạn trả:11-07-2014
|
|
|
8
|
MSVGT 067898
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 GIA 2007
|
Sách tham khảo 2
|
935
|
Hạn trả:15-01-2017
|
|
|
9
|
MSVGT 068109
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 GIA 2007
|
Sách tham khảo 2
|
1146
|
Hạn trả:20-01-2017
|
|
|
10
|
MSVGT 067861
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 GIA 2007
|
Sách tham khảo 2
|
898
|
Hạn trả:21-01-2017
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|