- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075) GIA 2022
Nhan đề: Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam.Tập 1 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Phạm Văn Tuyết, Trần Thị Huệ ; Trần Ngọc Hiệp ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự Việt Nam học phần 1, gồm: khái quát chung về Luật Dân sự Việt Nam; quyền dân sự; quan hệ pháp luật dân sự; chủ thể quan hệ pháp luật dân sự; tài sản; giao dịch dân sự; đại diện, thời hạn, thời hiệu; quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản và thừa kế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dân sự-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tuyết, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Huệ, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 009520-49 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(150): MSVGT 112966-3115 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(70): PHGT 004563-82, PHGT 004922-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A64F395D-7E0B-4364-BBDF-F2620A9033A1 |
---|
005 | 202208160952 |
---|
008 | 220328s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048124441|c108000 |
---|
039 | |a20220816095141|bhiennt|c20220328154630|dhiennt|y20220325093910|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)31(075)|bGIA 2022 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Dân sự Việt Nam.|nTập 1 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Phạm Văn Tuyết, Trần Thị Huệ ; Trần Ngọc Hiệp ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2022 |
---|
300 | |a515 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 501 - 505 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự Việt Nam học phần 1, gồm: khái quát chung về Luật Dân sự Việt Nam; quyền dân sự; quan hệ pháp luật dân sự; chủ thể quan hệ pháp luật dân sự; tài sản; giao dịch dân sự; đại diện, thời hạn, thời hiệu; quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản và thừa kế. |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Tuyết|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Huệ|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 009520-49 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(150): MSVGT 112966-3115 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(70): PHGT 004563-82, PHGT 004922-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2022/giaotrinhluatdansutap1/agiaotrinhluatdansutap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a250|b420|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 004969
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
248
|
|
|
|
2
|
PHGT 004968
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
247
|
|
|
|
3
|
PHGT 004967
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
246
|
|
|
|
4
|
PHGT 004966
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
245
|
|
|
|
5
|
PHGT 004965
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
244
|
|
|
|
6
|
PHGT 004963
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
242
|
|
|
|
7
|
PHGT 004959
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
238
|
|
|
|
8
|
PHGT 004956
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
235
|
|
|
|
9
|
PHGT 004941
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
220
|
|
|
|
10
|
PHGT 004927
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
206
|
|
|
|
|
|
|
|
|