Kí hiệu phân loại
| 34(V)02(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Nguyễn Thị Thương Huyền chủ biên ; Dương Hồng Thị Phi Phi ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2024 |
Mô tả vật lý
| 501 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về nhà nước và pháp luật Việt Nam qua các thời kì lịch sử, gồm: thời Hùng Vương với sự ra đời của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc; giai đoạn Bắc thuộc và chống Bắc thuộc (từ năm 179 TCN đến năm 938); giai đoạn Ngô - Đinh - Tiền - Lê (939 - 1009); giai đoạn Lý - Trần - Hồ (1010 - 1407); thời Lê Sơ; thế kỉ XV - XVIII; thời kì nội chiến phân liệt (thế kỉ XVI - XVIII); thời kì nhà Nguyễn (giai đoạn từ 1802 - 1884); thời Pháp thuộc (1858 - 1945). |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà nước-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử nhà nước pháp luật-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thương Huyền, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(7): DSVGT 010305-11 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 115121-30 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(3): PHGT 006610-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 107740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E94501E9-CCF3-44B7-B952-65598FFC977B |
---|
005 | 202409091456 |
---|
008 | 240829s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044828268|c91000 |
---|
039 | |a20240909145343|bchiqpl|c20240905100816|dyenkt|y20240829111915|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)02(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Nguyễn Thị Thương Huyền chủ biên ; Dương Hồng Thị Phi Phi ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2024 |
---|
300 | |a501 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu về nhà nước và pháp luật Việt Nam qua các thời kì lịch sử, gồm: thời Hùng Vương với sự ra đời của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc; giai đoạn Bắc thuộc và chống Bắc thuộc (từ năm 179 TCN đến năm 938); giai đoạn Ngô - Đinh - Tiền - Lê (939 - 1009); giai đoạn Lý - Trần - Hồ (1010 - 1407); thời Lê Sơ; thế kỉ XV - XVIII; thời kì nội chiến phân liệt (thế kỉ XVI - XVIII); thời kì nhà Nguyễn (giai đoạn từ 1802 - 1884); thời Pháp thuộc (1858 - 1945). |
---|
650 | 4|aPháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNhà nước|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLịch sử|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLịch sử nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thương Huyền|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(7): DSVGT 010305-11 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 115121-30 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(3): PHGT 006610-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/đại học luật thành phố hồ chí minh/gtlichsunhanuocvaphapluatvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 115130
|
Mượn sinh viên
|
34(V)02(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVGT 115129
|
Mượn sinh viên
|
34(V)02(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVGT 115128
|
Mượn sinh viên
|
34(V)02(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVGT 115127
|
Mượn sinh viên
|
34(V)02(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVGT 115126
|
Mượn sinh viên
|
34(V)02(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVGT 115125
|
Mượn sinh viên
|
34(V)02(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVGT 115124
|
Mượn sinh viên
|
34(V)02(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVGT 115123
|
Mượn sinh viên
|
34(V)02(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVGT 115122
|
Mượn sinh viên
|
34(V)02(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVGT 115121
|
Mượn sinh viên
|
34(V)02(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào