- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Công pháp quốc tế.
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Công pháp quốc tế.Quyển 1 /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Trần Thị Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Yên ; Trần Thăng Long ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2024 |
Mô tả vật lý
| 549 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề chung về Luật Quốc tế và các nội dung cụ thể liên quan đến nguồn của Luật Quốc tế, chủ thể của Luật Quốc tế, lãnh thổ và biên giới quốc gia, luật biển quốc tế, dân cư trong Luật Quốc tế, luật ngoại giao và lãnh sự. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Công pháp quốc tế-Bộ TKLH |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yên, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thuỳ Dương, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(7): DSVGT 010319-25 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 115141-50 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(3): PHGT 006616-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 107743 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3279BB48-19E3-4FA6-8E9E-1DBEAE34E54C |
---|
005 | 202409091512 |
---|
008 | 240829s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044827728|c99000 |
---|
039 | |a20240909151004|bchiqpl|c20240905100918|dyenkt|y20240829135924|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.61(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Công pháp quốc tế.|nQuyển 1 /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Trần Thị Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Yên ; Trần Thăng Long ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2024 |
---|
300 | |a549 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề chung về Luật Quốc tế và các nội dung cụ thể liên quan đến nguồn của Luật Quốc tế, chủ thể của Luật Quốc tế, lãnh thổ và biên giới quốc gia, luật biển quốc tế, dân cư trong Luật Quốc tế, luật ngoại giao và lãnh sự. |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông pháp quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Yên|cThS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thuỳ Dương|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(7): DSVGT 010319-25 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 115141-50 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(3): PHGT 006616-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/đại học luật thành phố hồ chí minh/gtcongphapquocte1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 115150
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVGT 115149
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVGT 115147
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
MSVGT 115145
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
MSVGT 115144
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
MSVGT 115143
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
MSVGT 115142
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
DSVGT 010325
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
DSVGT 010324
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
DSVGT 010323
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|