- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075) GIA 2023
Nhan đề: Giáo trình Công pháp quốc tế.
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Công pháp quốc tế. Quyển 2 / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Trần Thị Thuỳ Dương, Trần Thăng Long ; Ngô Hữu Phước ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Nối bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2023 |
Mô tả vật lý
| 493 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các vấn đề của Luật Quốc tế, gồm: luật về các tổ chức quốc tế liên chính phủ, pháp luật quốc tế về quyền con người, pháp luật hình sự quốc tế, pháp luật môi trường quốc tế, pháp luật kinh tế quốc tế, giải quyết tranh chấp trong Luật Quốc tế, trách nhiệm pháp lí quốc tế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Công pháp quốc tế-Bộ TKLH |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thăng Long, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thuỳ Dương, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(7): DSVGT 010326-32 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 115151-60 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(3): PHGT 006619-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 107745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9EB41317-8D27-4062-B270-A08AF7B2B023 |
---|
005 | 202409091514 |
---|
008 | 240829s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043893748|c89000 |
---|
039 | |a20240909151155|bchiqpl|c20240905103837|dyenkt|y20240829140945|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.61(075)|bGIA 2023 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Công pháp quốc tế. |nQuyển 2 / |cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Trần Thị Thuỳ Dương, Trần Thăng Long ; Ngô Hữu Phước ... [et al.] |
---|
250 | |aNối bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2023 |
---|
300 | |a493 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aNghiên cứu các vấn đề của Luật Quốc tế, gồm: luật về các tổ chức quốc tế liên chính phủ, pháp luật quốc tế về quyền con người, pháp luật hình sự quốc tế, pháp luật môi trường quốc tế, pháp luật kinh tế quốc tế, giải quyết tranh chấp trong Luật Quốc tế, trách nhiệm pháp lí quốc tế. |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông pháp quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
700 | 1 |aTrần, Thăng Long|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thuỳ Dương|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(7): DSVGT 010326-32 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 115151-60 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(3): PHGT 006619-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/đại học luật thành phố hồ chí minh/gtcongphapquocte2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 115160
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVGT 115159
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVGT 115158
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVGT 115157
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVGT 115156
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVGT 115155
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVGT 115154
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVGT 115153
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVGT 115152
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVGT 115151
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|