- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.6(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.6(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Nguyễn Hồ Bích Hằng, Nguyễn Xuân Quang ; Nguyễn Trọng Luận ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2024 |
Mô tả vật lý
| 616 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Sở hữu trí tuệ, gồm: khái quát về ngành luật sở hữu trí tuệ, quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, các đối tượng khác của quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Sở hữu trí tuệ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Sở hữu trí tuệ-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Quang, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Bích Hằng, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(7): DSVGT 010354-60 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 115191-200 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(3): PHGT 006631-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 107772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C075ACE0-51A3-42C3-BB7F-60DB1D6EEC49 |
---|
005 | 202409061056 |
---|
008 | 240830s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044827889|c137000 |
---|
039 | |a20240906105423|bchiqpl|c20240905110401|dyenkt|y20240830100944|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)311.6(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Sở hữu trí tuệ /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Nguyễn Hồ Bích Hằng, Nguyễn Xuân Quang ; Nguyễn Trọng Luận ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2024 |
---|
300 | |a616 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 596 - 616 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Sở hữu trí tuệ, gồm: khái quát về ngành luật sở hữu trí tuệ, quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, các đối tượng khác của quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aSở hữu trí tuệ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Sở hữu trí tuệ|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Quang|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồ Bích Hằng|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(7): DSVGT 010354-60 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 115191-200 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(3): PHGT 006631-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/đại học luật thành phố hồ chí minh/gtluatsohuutrituethumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 115200
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVGT 115197
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
MSVGT 115196
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
MSVGT 115195
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
MSVGT 115194
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
MSVGT 115193
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
MSVGT 115192
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
MSVGT 115191
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
DSVGT 010360
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
DSVGT 010359
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|