- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.2 QUY 2011
Nhan đề: Quy chế Rome về Toà án hình sự quốc tế : Dùng cho cán bộ, học viên, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối ngành luật :
Kí hiệu phân loại
| 34.618.2 |
Nhan đề
| Quy chế Rome về Toà án hình sự quốc tế : Dùng cho cán bộ, học viên, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối ngành luật :sách chuyên khảo /Dương Tuyết Miên chủ biên ; Nguyễn Tuyết Mai,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2011 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Toà án hình sự quốc tế |
Từ khóa
| Quy chế Rome |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Lệ Thu,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Tiến Việt,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Mai,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Phượng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Ninh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thanh Hiếu,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Vân Anh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Hải,, TS |
Giá tiền
| 47500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(8): DSVLQT 001243-50 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(182): MSVLQT 001762-801, MSVLQT 001803-9, MSVLQT 001811-62, MSVLQT 001864-70, MSVLQT 001872-87, MSVLQT 001889-918, MSVLQT 001920-49 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005339-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21415 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23798 |
---|
005 | 202301100959 |
---|
008 | 110506s2011 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110095917|bhuent|c201601080849|dhanhlt|y201105061122|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.2|bQUY 2011 |
---|
245 | 00|aQuy chế Rome về Toà án hình sự quốc tế : Dùng cho cán bộ, học viên, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối ngành luật :|bsách chuyên khảo /|cDương Tuyết Miên chủ biên ; Nguyễn Tuyết Mai,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aToà án hình sự quốc tế |
---|
653 | |aQuy chế Rome |
---|
700 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐào, Lệ Thu,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Tiến Việt,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuyết Mai,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Phượng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hải Ninh,|cThS |
---|
700 | 1 |aMai, Thanh Hiếu,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Vân Anh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Hải,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(8): DSVLQT 001243-50 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(182): MSVLQT 001762-801, MSVLQT 001803-9, MSVLQT 001811-62, MSVLQT 001864-70, MSVLQT 001872-87, MSVLQT 001889-918, MSVLQT 001920-49 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005339-40 |
---|
890 | |a192|b576|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a47500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLQT 001949
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 QUY 2011
|
Sách tham khảo
|
200
|
|
|
|
2
|
MSVLQT 001948
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 QUY 2011
|
Sách tham khảo
|
199
|
|
|
|
3
|
MSVLQT 001947
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 QUY 2011
|
Sách tham khảo
|
198
|
|
|
|
4
|
MSVLQT 001946
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 QUY 2011
|
Sách tham khảo
|
197
|
|
|
|
5
|
MSVLQT 001945
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 QUY 2011
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
6
|
MSVLQT 001944
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 QUY 2011
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
7
|
MSVLQT 001943
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 QUY 2011
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
8
|
MSVLQT 001942
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 QUY 2011
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
9
|
MSVLQT 001941
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 QUY 2011
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
10
|
PHSTK 005340
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2 QUY 2011
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|