- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(T)02(075) GIA 2012
Nhan đề: Giáo trình Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế giới /
Kí hiệu phân loại
| 34(T)02(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế giới /Trường Đại học Luật Hà Nội ; chủ biên: Phạm Điềm, Vũ Thị Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 438 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Lịch sử Nhà nước và pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Quý,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Việt Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Hiền,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Điềm, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Nga,, ThS. |
Giá tiền
| 44000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(286): MSVGT 086685-715, MSVGT 086717-45, MSVGT 086747, MSVGT 086749-57, MSVGT 086759-72, MSVGT 086774-830, MSVGT 086832-7, MSVGT 086839-44, MSVGT 086846-56, MSVGT 086858-85, MSVGT 086887-905, MSVGT 086907-18, MSVGT 086920-52, MSVGT 086954-80, MSVGT 086982-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005440-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27025 |
---|
005 | 202301091354 |
---|
008 | 120412s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109135446|bhuent|c201310311058|dthaoct|y201204121421|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(T)02(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế giới /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; chủ biên: Phạm Điềm, Vũ Thị Nga |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2012 |
---|
300 | |a438 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aLịch sử Nhà nước và pháp luật |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Quý,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Việt Hà |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Thu Hiền,|cThS |
---|
700 | 1 |a Phạm, Điềm,|echủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ Thị Nga,|cThS.|echủ biên |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(286): MSVGT 086685-715, MSVGT 086717-45, MSVGT 086747, MSVGT 086749-57, MSVGT 086759-72, MSVGT 086774-830, MSVGT 086832-7, MSVGT 086839-44, MSVGT 086846-56, MSVGT 086858-85, MSVGT 086887-905, MSVGT 086907-18, MSVGT 086920-52, MSVGT 086954-80, MSVGT 086982-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005440-1 |
---|
890 | |a288|b1739|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a44000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 086984
|
Mượn sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
300
|
|
|
|
2
|
MSVGT 086983
|
Mượn sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
299
|
|
|
|
3
|
MSVGT 086982
|
Mượn sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
298
|
|
|
|
4
|
MSVGT 086980
|
Mượn sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
296
|
|
|
|
5
|
MSVGT 086979
|
Mượn sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
295
|
|
|
|
6
|
MSVGT 086978
|
Mượn sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
294
|
|
|
|
7
|
MSVGT 086977
|
Mượn sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
293
|
|
|
|
8
|
MSVGT 086976
|
Mượn sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
292
|
|
|
|
9
|
MSVGT 086975
|
Mượn sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
291
|
|
|
|
10
|
MSVGT 086974
|
Mượn sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
290
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|