- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)207.8(075)
Nhan đề: Giáo trình Một số hợp đồng đặc thù trong hoạt động thương mại và kĩ năng đàm phán, soạn thảo /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)207.8(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Một số hợp đồng đặc thù trong hoạt động thương mại và kĩ năng đàm phán, soạn thảo /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Dung chủ biên ; Vũ Thị Lan Anh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Hợp đồng đặc thù |
Từ khóa
| Kĩ năng đàm phán |
Từ khóa
| Kĩ năng soạn thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đặng Hải Yến,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trung Kiên,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yến,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bảo Ánh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nguyễn Linh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Lan Anh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Đông,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Chính,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quỳnh Anh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Trọng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Lợi,, ThS |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(50): DSVGT 003409-58 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(189): MSVGT 089648-51, MSVGT 089653-701, MSVGT 089703-40, MSVGT 089742, MSVGT 089744-6, MSVGT 089748-51, MSVGT 089753-8, MSVGT 089760-1, MSVGT 089763-800, MSVGT 089802-36, MSVGT 089838-44, MSVGT 089846-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28890 |
---|
005 | 201903011602 |
---|
008 | 121017s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190301160159|bhiennt|c20170713085221|dyenkt|y201210171505|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)207.8(075) |
---|
090 | |a34(V)207.8(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Một số hợp đồng đặc thù trong hoạt động thương mại và kĩ năng đàm phán, soạn thảo /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Dung chủ biên ; Vũ Thị Lan Anh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2012 |
---|
300 | |a351 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aHợp đồng đặc thù |
---|
653 | |aKĩ năng đàm phán |
---|
653 | |aKĩ năng soạn thảo |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Đặng Hải Yến,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Trung Kiên,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Yến,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Bảo Ánh,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Nguyễn Linh,|cThS |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Lan Anh,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Phương Đông,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Chính,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Quỳnh Anh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quý Trọng,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Lợi,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(50): DSVGT 003409-58 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(189): MSVGT 089648-51, MSVGT 089653-701, MSVGT 089703-40, MSVGT 089742, MSVGT 089744-6, MSVGT 089748-51, MSVGT 089753-8, MSVGT 089760-1, MSVGT 089763-800, MSVGT 089802-36, MSVGT 089838-44, MSVGT 089846-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2012/giaotrinhmotsohopdongdacthutronghoatdongthuongmaivakinangdamphansoanthao/agiaotrinhmotsohopdongdacthutronghoatdongthuongmaibakinangdamphansoanthaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a239|b623|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 089847
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207.8(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
249
|
|
|
|
2
|
MSVGT 089846
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207.8(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
248
|
|
|
|
3
|
MSVGT 089844
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207.8(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
246
|
|
|
|
4
|
MSVGT 089843
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207.8(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
245
|
|
|
|
5
|
MSVGT 089842
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207.8(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
244
|
|
|
|
6
|
MSVGT 089841
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207.8(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
243
|
|
|
|
7
|
MSVGT 089840
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207.8(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
242
|
|
|
|
8
|
MSVGT 089839
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207.8(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
241
|
|
|
|
9
|
MSVGT 089838
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207.8(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
240
|
|
|
|
10
|
MSVGT 089836
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207.8(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
238
|
|
|
|
|
|
|
|
|