- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Luật Quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh, ... [et al.]. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16 có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2016 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, bao gồm: khái niệm, nguyên tắc và chủ thể của Luật Quốc tế; Luật Điều ước quốc tế; các vấn đề về dân cư, quyền con người, lãnh thổ trong Luật Quốc tế; Luật Biển quốc tế, Luật Hàng không quốc tế, Luật Vũ trụ quốc tế,… |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ly Anh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tín,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thành Nhân,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luận,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuận,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Mạnh Hùng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tiến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thắng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Long,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Thao,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(38): DSVGT 005437-74 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(200): MSVGT 099696-895 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005480-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6B165CDA-B202-40E6-BDEA-81837C3C2C0C |
---|
005 | 202211261508 |
---|
008 | 170113s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047215027|c72000 |
---|
039 | |a20221126150708|bluongvt|c20181016081523|dhientt|y20170113145513|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34.61(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh, ... [et al.]. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2016 |
---|
300 | |a511 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, bao gồm: khái niệm, nguyên tắc và chủ thể của Luật Quốc tế; Luật Điều ước quốc tế; các vấn đề về dân cư, quyền con người, lãnh thổ trong Luật Quốc tế; Luật Biển quốc tế, Luật Hàng không quốc tế, Luật Vũ trụ quốc tế,… |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aLê, Mai Anh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aHoàng, Ly Anh,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trung Tín,|cTS. |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thành Nhân,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐỗ, Mạnh Hồng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Luận,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thuận,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Ngân,|cTS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Phước Hiệp,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aChu, Mạnh Hùng,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Minh Tiến,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Thắng,|cTS. |
---|
700 | 1|aVũ, Đức Long,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồng Thao,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(38): DSVGT 005437-74 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(200): MSVGT 099696-895 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005480-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/giaotrinh2017/giaotrinhluatquocte2016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a240|b1321|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005481
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
240
|
|
|
|
2
|
MSVGT 099895
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
240
|
|
|
|
3
|
PHGT 005480
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
239
|
|
|
|
4
|
MSVGT 099892
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
237
|
|
|
|
5
|
MSVGT 099891
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
236
|
|
|
|
6
|
MSVGT 099890
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
235
|
|
|
|
7
|
MSVGT 099889
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
234
|
|
|
|
8
|
MSVGT 099888
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
233
|
|
|
|
9
|
MSVGT 099887
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
232
|
|
|
|
10
|
MSVGT 099885
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
230
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|