- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)52(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật Tố tụng dân sự Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Tố tụng dân sự Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Công Bình chủ biên ; Nguyễn Triều Dương, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16, có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2017 |
Mô tả vật lý
| 538 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung của môn học Luật Tố tụng dân sự, gồm: khái niệm, nguyên tắc; thẩm quyền của Tòa án nhân dân; các cơ quan tiến hành, người tiến hành và người tham gia tố tụng; chứng cứ, chứng minh trong tố tụng dân sự... Phân tích cụ thể về thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự; Thủ tục giải quyết vụ án tại Tòa án cấp sơ thẩm và phúc thẩm; thủ tục rút gọn giải quyết vụ án dân sự; thủ tục giải quyết vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài và tương trợ tư pháp… |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Bình,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Thỉnh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Tuấn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Huyền,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Triều Dương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Thảo,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(40): DSVGT 005685-724 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(999): MSVGT 100326-885, MSVGT 104846-993, MSVGT 104995-5285 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FC6197C5-F4F2-457F-B890-1EAF9998569B |
---|
005 | 201810160843 |
---|
008 | 170519s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047223756|c76000 |
---|
039 | |a20181016084246|bhientt|c20180619101213|dluongvt|y20170519111905|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)52(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Tố tụng dân sự Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Công Bình chủ biên ; Nguyễn Triều Dương, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16, có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2017 |
---|
300 | |a538 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung của môn học Luật Tố tụng dân sự, gồm: khái niệm, nguyên tắc; thẩm quyền của Tòa án nhân dân; các cơ quan tiến hành, người tiến hành và người tham gia tố tụng; chứng cứ, chứng minh trong tố tụng dân sự... Phân tích cụ thể về thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự; Thủ tục giải quyết vụ án tại Tòa án cấp sơ thẩm và phúc thẩm; thủ tục rút gọn giải quyết vụ án dân sự; thủ tục giải quyết vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài và tương trợ tư pháp… |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Bình,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thu Hà,|cTS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Thỉnh,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Anh Tuấn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Huyền,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Thu Hà,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Triều Dương,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Phương Thảo,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(40): DSVGT 005685-724 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(999): MSVGT 100326-885, MSVGT 104846-993, MSVGT 104995-5285 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluattotungdansuvietnam/agiaotrinhluattotungdansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1039|b2784|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 105285
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1040
|
|
|
|
2
|
MSVGT 105284
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1039
|
|
|
|
3
|
MSVGT 105283
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1038
|
|
|
|
4
|
MSVGT 105282
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1037
|
|
|
|
5
|
MSVGT 105281
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1036
|
|
|
|
6
|
MSVGT 105280
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1035
|
|
|
|
7
|
MSVGT 105279
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1034
|
|
|
|
8
|
MSVGT 105278
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1033
|
|
|
|
9
|
MSVGT 105277
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1032
|
|
|
|
10
|
MSVGT 105276
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1031
|
|
|
|
|
|
|
|
|