- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.2) LUÂ 2015
Nhan đề: Luật các tổ chức tín dụng /
Giá tiền | 20000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật các tổ chức tín dụng /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật các tổ chức tín dụng, gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về giấy phép; tổ chức, quản trị, điều hành các tổ chức tín dụng; tài chính, hạch toán, báo cáo; cơ quan quản lý nhà nước,… và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật các tổ chức tín dụng |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Tổ chức tín dụng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(9): DSVLTC 006874-82 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 006936 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46570 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 98431FFE-89F7-4B1E-A8B2-FF46BA3B3BA4 |
---|
005 | 201810160824 |
---|
008 | 170912s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045705193|c20000 |
---|
039 | |a20181016082404|bhuent|c20170922162435|dluongvt|y20170912094236|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)210(001.2)|bLUÂ 2015 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật các tổ chức tín dụng /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2015 |
---|
300 | |a154 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật các tổ chức tín dụng, gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về giấy phép; tổ chức, quản trị, điều hành các tổ chức tín dụng; tài chính, hạch toán, báo cáo; cơ quan quản lý nhà nước,… và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật các tổ chức tín dụng |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aTổ chức tín dụng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(9): DSVLTC 006874-82 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 006936 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 006936
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 006882
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 006881
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 006880
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVLTC 006879
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 006878
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLTC 006877
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLTC 006876
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVLTC 006875
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVLTC 006874
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|